Việt
đá nghiền vụn
đá dăm
Anh
crushed stone
shattered rock
crushed aggregate
Đức
Splittzuschlag
Splittzuschlag /m/THAN/
[EN] crushed aggregate
[VI] đá dăm, đá nghiền vụn
crushed stone, shattered rock /hóa học & vật liệu/