Việt
đá xây dựng
đá
Anh
building stone
stone
Đức
Baustein
Naturbaustein
Bausteine
Pháp
pierre de construction
pierre à bâtir
[VI] đá, đá xây dựng
[EN] stone, building stone
Naturbaustein /m/XD/
[EN] building stone
[VI] đá xây dựng
[DE] Baustein
[FR] pierre de construction; pierre à bâtir