kieserde /a/
1. [thuộc về] sỏi; 2. [thuộc về] hòn cuội; 3. [thuộc về] thạch anh.
Ausstrich /m -(e)s,/
1. (địa lí) hòn cuội, sỏi, đá cuội, đá tảng; 2. (y) kính phết. ,
Geschiebe /n/
1. -s [cảnh] chen chúc, xô đẩy; 2. -s, = hòn cuội, đá tảng, đá cục, đất bồi, phù sa, bồi tích.