Việt
hòn sỏi
đá cuội
đá cuộỉ
hòn cuội
đá lăn
Đức
Kiesel
Kieselstein
Ge
Kiesel /['ki:zal], der; -s, -/
hòn sỏi; đá cuội;
Kieselstein /dér/
hòn sỏi; đá cuộỉ;
Ge /röl.le, das; - s, -/
hòn cuội; hòn sỏi; đá lăn (nằm lắng đọng dưới lòng sông);