boulder
đá tảng, tảng bread-crusted ~ đá tảng (có cấu tạo) dạng cùi bánh drift ~ đá tảng băng cuốn ( do sông băng cuốn theo rồi để lại ) erratic ~ đá tảng băng cuốn, đá tảng lang thang facetted ~ đá tảng nhiều mặt flat-iron ~ đá tảng dạng " bàn là" glacial ~ đá tảng dạng băng hà morainic ~ đá tảng băng cuốn transported ~ tảng lăn, tảng bị chuyển, tảng bị tải