TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

caillou

pebble

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

boulder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cobble

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

caillou

Feld/stein

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Feldsteine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rollsteine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

caillou

caillou

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

galet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Les cailloux du chemin

Những viên dá sòi của con dường. >

Tu as vu les cailloux qu’elle porte!

Anh dã trông thấy viên dá quý mà cô ta deo chưa!

Il n’a plus un cheveu sur le caillou

Nó không có tí tóc nào trên dầu.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

caillou /SCIENCE/

[DE] Feld/stein

[EN] pebble

[FR] caillou

caillou,galet

[DE] Feldsteine; Rollsteine

[EN] boulder; cobble; pebble

[FR] caillou; galet

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

caillou

caillou [kaju] n. m. 1. Đá cuội, đá sỏi. Les cailloux du chemin: Những viên dá sòi của con dường. > Thân Đá quý. Tu as vu les cailloux qu’elle porte!: Anh dã trông thấy viên dá quý mà cô ta deo chưa! 2. Mảnh tinh thể đá nguòi ta mài làm đồ trang sức. Dgian Trán hói, đầu. Il n’a plus un cheveu sur le caillou: Nó không có tí tóc nào trên dầu.