Việt
tảng lăn
tảng lăn trôi
đá lang thang
phiêu nham rafted ~ đá tảng phiêu dạt
Anh
boulder
erratics
Đức
Geröllblock
tảng lăn, tảng lăn trôi, đá lang thang, phiêu nham rafted ~ đá tảng phiêu dạt (do băng trôi mang đến)
Geröllblock /m/XD/
[EN] boulder
[VI] tảng lăn (địa chất)
boulder /xây dựng/
tảng lăn (địa chất)