Việt
đá lang thang
tảng lăn
tảng lăn trôi
phiêu nham rafted ~ đá tảng phiêu dạt
Anh
erratic block
erratic rock
erratics
tảng lăn, tảng lăn trôi, đá lang thang, phiêu nham rafted ~ đá tảng phiêu dạt (do băng trôi mang đến)
erratic block, erratic rock /hóa học & vật liệu;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/