stone block /hóa học & vật liệu/
đá tảng, đá hộc
submerged rubble-stone masonry, stone block
khối xây đá hộc dưới nước
block stone lining, bowlder, stone block
lớp lót bằng các tảng đá
boulder wall, dimension stone, field stone, piece stone, quarrystone, rock, rubble, rubblestone, stone block, template
tường đá tảng