TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

vase

mud

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

vase

Schlamm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schlick

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wasserhaltender Boden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

vase

vase

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

boue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Vases sacrés

Bình dựng bánh thánh.

-Principe des vases communicants

Nguyen tắc bình thông nhau.

Enfant élevé en vase clos

Đứa trẻ nuôi dưỡng tách biệt vói thế giói bên ngoài. >

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vase /SCIENCE,BUILDING/

[DE] Schlamm; Schlick; wasserhaltender Boden

[EN] mud

[FR] vase

vase

[DE] Schlamm; Schlick; wasserhaltender Boden

[EN] mud

[FR] vase

boue,vase /SCIENCE/

[DE] Schlamm

[EN] mud

[FR] boue; vase

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

vase

1. vase [vaz] n. f.' Bùn, bùn lầy.

vase

2. vase [vaz] n. m. Bình, lọ, chậu, vại, lu, vb, ché. Vase en verre, en bronze: Chiếc bĩnh thủy tinh, bình bằng dồng. Vase antique: Bình, lọ cổ. -Vase de nuit: Bô, chậu đái đêm. > Bình thí nghiệm (lý, hóa). > THCHÚA Vases sacrés: Bình dựng bánh thánh. > LÝ Vases communicants: Bình thông nhau. -Principe des vases communicants: Nguyen tắc bình thông nhau. > Loc. Bóng En vase clos: Tách biệt vói thế giói bên ngoài. Enfant élevé en vase clos: Đứa trẻ nuôi dưỡng tách biệt vói thế giói bên ngoài. > KỸ Vase d’expansion: Bình giãn nở.