Việt
bột nhào
bột nhồi
bột nhão
Anh
pastry
dough
Đức
Teig
Pháp
pâte
gunk
den Teig knéfen
nhào bột;
den Teig dufsetzen [dufstellen]
đóng bột.
Teig /[taik], der; -[e]s, -e/
bột nhào;
Teig /m -(e)s, -e/
bột nhồi, bột nhào, bột nhão; den Teig knéfen nhào bột; den Teig dufsetzen [dufstellen] đóng bột.
Teig /FOOD/
[DE] Teig
[EN] pastry
[FR] pâte
Teig /INDUSTRY-CHEM/
[EN] dough
[FR] gunk