TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dough

hồ

 
Tự điển Dầu Khí

bột nhão

 
Tự điển Dầu Khí

đất sét nhão

 
Tự điển Dầu Khí

kẹo cao su

 
Tự điển Dầu Khí

Bột đã được nhồi

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

dough

dough

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

dough

Teig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

dough

gunk

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

At the bakery on Marktgasse, the thick-fingered baker puts dough in the oven and sings.

Trong lò bánh mì trên Marktgasse, ông chủ lò vừa hát vừa dung những ngón tay chuối mắn đẩy bột vào lò.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dough /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Teig

[EN] dough

[FR] gunk

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

dough

Bột đã được nhồi

Tự điển Dầu Khí

dough

o   hồ, bột nhão, đất sét nhão; kẹo cao su