Anh
pastry
Đức
Frischbackware
frische Backware
Teig
Pháp
pâtisserie fraîche
pâte
In the little café with the six outdoor tables and the row of petunias, a young man sits with his coffee and pastry.
Ở cái quán nhỏ bày ngoài đường sáu cái bàn và những chậu hoa dã yên có một chàng trai ngồi uống cà phê, ăn bánh ngọt.
As he sips the coffee and eats the pastry, he marvels at how the end of the world is so dark. Still there is no rain, and he squints at his paper in the dwindling light, trying to read the last sentence that he will read in his life.
Trong lúc ăn bánh uống cà phê, anh lấy làm ngạc nhiên rằng kết thúc của thế giới lại tối đen đến thế.
pastry /SCIENCE,ENERGY-MINING/
[DE] Frischbackware; frische Backware
[EN] pastry
[FR] pâtisserie fraîche
pastry /FOOD/
[DE] Teig
[FR] pâte