Việt
đá mạch
quặng lấy từ mạch
mạch quặng ít giá trị
khoáng vật mạch
nưóc đi
bưóc đi
dáng đi
điêu đi
Anh
gangue
lode rock
matrices
rocky matric
vein matter
vein rock
veinstone
veinstuff
Đức
Gangart
ge
táube Gangart
đá không quặng.
Gangart /f =, -en/
1. nưóc đi, bưóc đi, dáng đi, điêu đi; 2. (mỏ) đá mạch; táube Gangart đá không quặng.
đá mạch , quặng lấy từ mạch
mạch quặng ít giá trị; khoáng vật mạch; đá mạch
Gangart /die/
(Geol ) đá mạch;
ge /Stein, das (Geol.)/
đá mạch;
gangue, lode rock, matrices, rocky matric, vein matter, vein rock, veinstone, veinstuff