Việt
nưóc đi
bưóc đi
dáng đi
điêu đi
đá mạch
Đức
Gangart
táube Gangart
đá không quặng.
Gangart /f =, -en/
1. nưóc đi, bưóc đi, dáng đi, điêu đi; 2. (mỏ) đá mạch; táube Gangart đá không quặng.