TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sparse array

máng thưa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mảng thưa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ma trận thưa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sparse array

sparse array

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magic square

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 matrices

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sparse array

leerer Bereich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sparse array, magic square, matrices

ma trận thưa

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

leerer Bereich /m/M_TÍNH/

[EN] sparse array

[VI] mảng thưa

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

sparse array

màng thưa Một mảng (cách bổ trí các mục) trong đố nhlĩu trong số các mục tà giống hệt nhau, thường là bằng không. Không thè đ}nh nghĩa chính xác khl nào mảng 3 thưa, nhưng rỗ ràng rằng tại một điềm nào đó, thường khi một phần ba mảng chứa các mục đồng nhất, thì cũng bõ công khi đinh nghĩa lại máng,

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sparse array

máng thưa