Việt
mảng thưa
mảng trái
Anh
sparse array
sparsearray
Đức
leerer Bereich
leerer Bereich /m/M_TÍNH/
[EN] sparse array
[VI] mảng thưa
sparse array /toán & tin/
sparsearray /toán & tin/
mảng thưa, mảng trái