TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 resolver

bộ phân giải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ thay đổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất hòa tan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ giải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ giải góc rôto

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dụng cụ phân tích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ giải đồng bộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ tạo sin-cosin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dung môi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 resolver

 resolver

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 analyzer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 process analyzer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sine-cosine generator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 synchro resolver

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 capability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dissolvent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dissolver

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 medium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 menstruum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mentruum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 solvent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 consolute

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dissolved material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dissolved substance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 solute

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 solvent solution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 solving agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resolver

bộ phân giải

 resolver /điện/

bộ thay đổi

Bộ phận thay đổi dữ kiện từ một hình thức của hệ thống tọa độ này tới hệ tọa độ khác, cũng như thay đổi dữ kiện vị trí thành điện thế.

 resolver

chất hòa tan

 resolver /toán & tin/

bộ giải

 resolver

bộ thay đổi

 resolver

bộ giải góc rôto

 analyzer, process analyzer, resolver

dụng cụ phân tích

Một dụng cụ dùng để giám sát và điều chỉnh một quá trình công nghiệp dùng phương pháp định lượng các chất, ví dụ chất tổng hợp, độ pH, độ ẩm và nhiệt độ.

An instrument used to monitor and control an industrial process that quantitatively measures properties such as composition, pH, moisture, and temperature.

 resolver, sine-cosine generator, synchro resolver

bộ giải đồng bộ

 resolver, sine-cosine generator, synchro resolver /điện lạnh/

bộ giải góc rôto

 resolver, sine-cosine generator, synchro resolver

bộ tạo sin-cosin

 capability, dissolvent, dissolver, medium, menstruum, mentruum, resolver, solvent

dung môi

 consolute, dissolved material, dissolved substance, resolver, solute, solvent, solvent solution, solving agent

chất hòa tan