resolver
bộ phân giải
resolver /điện/
bộ thay đổi
Bộ phận thay đổi dữ kiện từ một hình thức của hệ thống tọa độ này tới hệ tọa độ khác, cũng như thay đổi dữ kiện vị trí thành điện thế.
resolver
chất hòa tan
resolver /toán & tin/
bộ giải
resolver
bộ thay đổi
resolver
bộ giải góc rôto
analyzer, process analyzer, resolver
dụng cụ phân tích
Một dụng cụ dùng để giám sát và điều chỉnh một quá trình công nghiệp dùng phương pháp định lượng các chất, ví dụ chất tổng hợp, độ pH, độ ẩm và nhiệt độ.
An instrument used to monitor and control an industrial process that quantitatively measures properties such as composition, pH, moisture, and temperature.
resolver, sine-cosine generator, synchro resolver
bộ giải đồng bộ
resolver, sine-cosine generator, synchro resolver /điện lạnh/
bộ giải góc rôto
resolver, sine-cosine generator, synchro resolver
bộ tạo sin-cosin
capability, dissolvent, dissolver, medium, menstruum, mentruum, resolver, solvent
dung môi
consolute, dissolved material, dissolved substance, resolver, solute, solvent, solvent solution, solving agent
chất hòa tan