TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 analyzer

trắc kế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị phân tích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ phân tích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy giải tích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ phân tích sóng hài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dụng cụ phân tích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy phân tích tĩnh điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chương trình phân tích nhiễu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 analyzer

 analyzer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

harmonic analyser

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 process analyzer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resolver

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electrostatic analyser

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 analytical engine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

interference analysis programme

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 analysis routine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 analyzer /điện/

trắc kế

Dụng cụ thử, thiết bị phân tích.

 analyzer /cơ khí & công trình/

thiết bị phân tích

 analyzer

bộ phân tích

 analyzer /cơ khí & công trình/

máy giải tích

harmonic analyser, analyzer

bộ phân tích sóng hài

Dụng cụ thử, thiết bị phân tích.

 analyzer, process analyzer, resolver

dụng cụ phân tích

Một dụng cụ dùng để giám sát và điều chỉnh một quá trình công nghiệp dùng phương pháp định lượng các chất, ví dụ chất tổng hợp, độ pH, độ ẩm và nhiệt độ.

An instrument used to monitor and control an industrial process that quantitatively measures properties such as composition, pH, moisture, and temperature.

electrostatic analyser, analytical engine, analyzer

máy phân tích tĩnh điện

Một hệ thống dụng cụ thường gồm một số dụng cụ cơ bản, dùng để làm các phép do điện tử.

An instrument system, usually composed of a number of basic instruments, that is used for making electronic measurements.

interference analysis programme, analysis routine, analyzer

chương trình phân tích nhiễu