analyzer /điện/
trắc kế
Dụng cụ thử, thiết bị phân tích.
analyzer /cơ khí & công trình/
thiết bị phân tích
analyzer
bộ phân tích
analyzer /cơ khí & công trình/
máy giải tích
harmonic analyser, analyzer
bộ phân tích sóng hài
Dụng cụ thử, thiết bị phân tích.
analyzer, process analyzer, resolver
dụng cụ phân tích
Một dụng cụ dùng để giám sát và điều chỉnh một quá trình công nghiệp dùng phương pháp định lượng các chất, ví dụ chất tổng hợp, độ pH, độ ẩm và nhiệt độ.
An instrument used to monitor and control an industrial process that quantitatively measures properties such as composition, pH, moisture, and temperature.
electrostatic analyser, analytical engine, analyzer
máy phân tích tĩnh điện
Một hệ thống dụng cụ thường gồm một số dụng cụ cơ bản, dùng để làm các phép do điện tử.
An instrument system, usually composed of a number of basic instruments, that is used for making electronic measurements.
interference analysis programme, analysis routine, analyzer
chương trình phân tích nhiễu