TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ phân tích

bộ phân tích

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy phân tích

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bộ phân tích

analyzer

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

analyser

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 analyser

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 analyzer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 parser

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scanner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 separator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bộ phân tích

Analysator

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

bộ phân tích

analyseur

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Analysator /m/M_TÍNH, ĐIỆN, Đ_TỬ, L_KIM, V_LÝ, V_THÔNG/

[EN] analyser (Anh), analyzer (Mỹ)

[VI] máy phân tích, bộ phân tích

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

bộ phân tích,máy phân tích

[DE] Analysator, Analysator

[VI] bộ phân tích, máy phân tích

[EN] analyser, analyzer

[FR] analyseur, analyseur

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 analyser

bộ phân tích

 analyzer

bộ phân tích

 parser

bộ phân tích

 scanner

bộ phân tích

 separator

bộ phân tích

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

analyzer

bộ phân tích