Việt
bộ phân tích
máy phân tích
Anh
analyzer
analyser
parser
scanner
separator
Đức
Analysator
Pháp
analyseur
Analysator /m/M_TÍNH, ĐIỆN, Đ_TỬ, L_KIM, V_LÝ, V_THÔNG/
[EN] analyser (Anh), analyzer (Mỹ)
[VI] máy phân tích, bộ phân tích
bộ phân tích,máy phân tích
[DE] Analysator, Analysator
[VI] bộ phân tích, máy phân tích
[EN] analyser, analyzer
[FR] analyseur, analyseur