Analysator /m/M_TÍNH, ĐIỆN, Đ_TỬ, L_KIM, V_LÝ, V_THÔNG/
[EN] analyser (Anh), analyzer (Mỹ)
[VI] máy phân tích, bộ phân tích
Analysegerät /nt/V_THÔNG/
[EN] analyser (Anh), analyzer (Mỹ)
[VI] máy phân tích
Analysemeßgerät /nt/T_BỊ/
[EN] analyser (Anh), analyzer (Mỹ), analytical instrument
[VI] máy phân tích, dụng cụ đo phân tích