Việt
dụng cụ đo phân tích
máy phân tích
Anh
analytical equipment
analytical instrument
analyser
analyzer
Đức
Analysegerät
Pháp
appareillage d'analyse
Analysegerät /nt/T_BỊ/
[EN] analytical instrument
[VI] dụng cụ đo phân tích
Analysegerät /nt/V_THÔNG/
[EN] analyser (Anh), analyzer (Mỹ)
[VI] máy phân tích
Analysegerät /SCIENCE/
[DE] Analysegerät
[EN] analytical equipment
[FR] appareillage d' analyse