TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

electrostatic analyser

máy phân tích tĩnh điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

electrostatic analyser

electrostatic analyser

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 analytical engine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 analyzer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electrostatic analyser /điện lạnh/

máy phân tích tĩnh điện

electrostatic analyser, analytical engine, analyzer

máy phân tích tĩnh điện

Một hệ thống dụng cụ thường gồm một số dụng cụ cơ bản, dùng để làm các phép do điện tử.

An instrument system, usually composed of a number of basic instruments, that is used for making electronic measurements.