TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ thay đổi

bộ thay đổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bộ thay đổi

 resolver

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resolver /điện/

bộ thay đổi

Bộ phận thay đổi dữ kiện từ một hình thức của hệ thống tọa độ này tới hệ tọa độ khác, cũng như thay đổi dữ kiện vị trí thành điện thế.

 resolver

bộ thay đổi