TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dung môi

dung môi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

chất hoà tan

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

chất hòa tan

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Dung sai

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

dung môi dược dụng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giải

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dụng cụ phân tích

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Chất làm lỏng

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
dung môi 1759

dung môi 1759

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dung môi

solvent

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

resolver

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

menstrua

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Tolerance Tolerance

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

solvent solution

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

solvents

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

dissolvent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dissolver

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

menstruum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 capability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dissolvent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dissolver

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 medium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 menstruum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mentruum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resolver

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 solvent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

solvent n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

dissolvant

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dissovent

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Flux

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Đức

dung môi

Lösemittel

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Menstruation

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Resolver

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Lösungsmittel

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Solvent

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Solvéns

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auflösungsmittel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auilosungsmittel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Solvens

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
dung môi 1759

Lösungsmittel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

dung môi

menstrua

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

résolveur

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Fluidifiant

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

fluxant

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schweiß- und Hilfsmittel beim Quellschweißen (Lösungsmittelkleben)

Dung môi và phụ liệu trong hàn bằng dung môi (Dán với dung môi)

■ Lösungen

■ Dung môi

Als Schweißmittel wird ein Quellschweißmittel verwendet.

Dung môi được sử dụng trong phương pháp hàn bằng dung môi.

Bild 6: Lösungsmittelprobe

Thử với dung môi

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Solvent (Aufnehmerphase, Lösemittel, Extraktionsmittel)

Dung môi (Dung môi thu nạp chất trích, dung môi trích)

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Chất làm lỏng,dung môi

[EN] Flux

[VI] Chất làm lỏng; dung môi

[FR] Fluidifiant; fluxant

[VI] Chất lỏng thêm vào một chất khác để giảm độ nhớt của nó. Khái niệm này bao gồm các chất chưng cất dễ bay hơi (các chất làm lỏng) được sử dụng khi chế tạo bitum pha dầu, các dầu khó bay hơi (các dung môi) được sử dụng khi chế tạo bitum pha dầu và các bitum mềm được trộn với bitum cứng để thu được các cấp độ cứng trung gian.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Solvens /[...vens], das; -, ...venzien u. ...ventia (Med.)/

dung môi;

Lösungsmittel /das (Physik, Chemie)/

dung môi 1759;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Auilosungsmittel /n -s, = (hóa)/

dung môi;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dissolvant

dung môi

dissovent

dung môi

solvent

dung môi

resolver

giải (toán), dung môi, chất hòa tan, dụng cụ phân tích

Từ điển ô tô Anh-Việt

solvent n.

Dung môi

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

solvent

Dung môi

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Solvent

Dung môi

Solvent

Dung môi

Tolerance Tolerance

Dung môi, Dung sai

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Solvent /HÓA HỌC/

Dung môi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 capability, dissolvent, dissolver, medium, menstruum, mentruum, resolver, solvent

dung môi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Solvéns /nt/HOÁ/

[EN] dissolvent

[VI] dung môi

Auflösungsmittel /nt/HOÁ/

[EN] dissolvent

[VI] dung môi

Lösemittel /nt/CN_HOÁ/

[EN] dissolvent

[VI] dung môi

Lösungsmittel /nt/S_PHỦ, THAN, C_DẺO, CNT_PHẨM, L_KIM/

[EN] solvent

[VI] dung môi

Lösungsmittel /nt/GIẤY/

[EN] dissolver

[VI] dung môi

Lösungsmittel /nt/GIẤY, ÔNMT/

[EN] solvent

[VI] dung môi

Lösemittel /nt/HOÁ/

[EN] dissolvent, menstruum

[VI] dung môi, dung môi dược dụng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dung môi

(hóa) Lösungsmittel n

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Solvent

Dung môi

Tolerance Tolerance

Dung môi, Dung sai

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Lösemittel

[EN] solvent

[VI] Dung môi

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Solvent

[EN] Solvent

[VI] Dung môi

Lösemittel

[EN] Solvent

[VI] Dung môi, chất hòa tan

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Lösemittel

[VI] dung môi

[EN] solvents

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

dung môi

[DE] Lösungsmittel

[EN] Solvent

[VI] dung môi

dung môi

[DE] Menstruation

[EN] menstrua

[VI] dung môi

dung môi,chất hoà tan

[DE] Resolver

[EN] resolver

[VI] dung môi; chất hoà tan

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

menstrua

[DE] Menstruation

[VI] dung môi

[FR] menstrua

resolver

[DE] Resolver

[VI] dung môi; chất hoà tan

[FR] résolveur

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

solvent

dung môi

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

solvent solution

dung môi