TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

resolver

dung môi

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất hoà tan

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

bộ giái

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bộ phán giải

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Bộ giải góc

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

cung cấp số vòng quay

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

vị trí góc

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

bộ giải đồng bộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ giải góc rôto

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mt. thiết bị giải

 
Từ điển toán học Anh-Việt

giải

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất hòa tan

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dụng cụ phân tích

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ phân giải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 synchro resolver

bộ giải đồng bộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ giải góc rôto

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ tạo sin-cosin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

resolver

resolver

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 solver

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 synchro resolver

 resolver

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sine-cosine generator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 synchro resolver

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

resolver

Resolver

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Funktionsgeber

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Koordinatenwandler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Drehmelder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Meßwandler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

resolver

résolveur

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transformateur de coordonnées

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

machine resolver

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

convertisseur d'angle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Meßwandler /m/CNSX/

[EN] resolver

[VI] bộ phân giải

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

resolver /IT-TECH,TECH/

[DE] Funktionsgeber; Koordinatenwandler

[EN] resolver

[FR] résolveur; transformateur de coordonnées

resolver /IT-TECH/

[DE] Drehmelder; Resolver

[EN] resolver

[FR] machine resolver

resolver /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Drehmelder

[EN] resolver

[FR] convertisseur d' angle

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

resolver

giải (toán), dung môi, chất hòa tan, dụng cụ phân tích

Từ điển toán học Anh-Việt

resolver

mt. thiết bị giải

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

resolver /toán & tin/

bộ giải đồng bộ

resolver, solver /toán & tin/

bộ giải góc rôto

 resolver, sine-cosine generator, synchro resolver

bộ giải đồng bộ

 resolver, sine-cosine generator, synchro resolver /điện lạnh/

bộ giải góc rôto

 resolver, sine-cosine generator, synchro resolver

bộ tạo sin-cosin

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

resolver

bộ giải góc; bộ giải vectơ 1. Bộ giải gốc là selsyn hoặc thiết bị khác mà đầu vào của riỏ là vị trí gốc của một đốl tượng, nliư rotò cồa máý điện, và dầu ra cùá nó tà các tfh hiệu điện, thường tý lệ vối sin và cosin cửa một gốc, vâ tliường dưới dạng số; dùng đề trao đbi giữa các tọa độ vuông góc và cực và trorig các cở cấu trợ dộng đề báo cáo hướng' của các đdl tượng được điều khlền. Còn gọi là angulứr resolver. 2. Bộ giải vectơ là thiết b| nhận một đầu vàồ tương tự trị số vectơ đơn và tạo ra cho đầu ra những ưu hiệu hoặc tương tự hoặc số tỷ lệ với hai họặc ba thành phần vuông góc với vectơ. Gòn gọi là vector resolver. ,

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Resolver

[VI] Bộ giải góc, cung cấp số vòng quay, vị trí góc

[EN] resolver

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

resolver

bộ phán giải

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

resolver

[DE] Resolver

[EN] resolver

[VI] dung môi; chất hoà tan

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

resolver

[DE] Resolver

[VI] dung môi; chất hoà tan

[FR] résolveur

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

resolver

bộ giái