TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vị trí góc

vị trí góc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Bộ giải góc

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

cung cấp số vòng quay

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Anh

vị trí góc

angular position

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 angular position

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

resolver

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Đức

vị trí góc

Resolver

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dazu werden Strichabstände, Abstände von Flächen bzw. Winkellagen verwendet.

Khoảng cách giữa các vạch kẻ, khoảng cách giữa các bể mặt hoặc những vị trí góc được sử dụng để đo.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diese wird auf ein Potentiometer übertragen.

Vị trí góc xoay của tấm đo gió được xác định bởi bộ chiết áp.

Zustellung und Winkelanstellung erfolgen über den Meißelhalter.

Việc dịch chỉnh ngang và đặt vị trí góc được thực hiện qua gá giữ dao tiện.

Eine elektronische Kommutierungseinrichtung bestromt die Wicklungen drehwinkelabhängig und bewirkt damit die Drehung des Rotors.

Một bộ chuyển mạch điện tử cung cấp dòng điện cho các cuộn dây tùy thuộc vào vị trí góc của rotor để làm quay rotor.

Diese erhält vom Rotorlagegeber, z.B. einem Hallsensor, die Information über die Position des Rotors und schaltet die entsprechenden Wicklungen am Stator ein oder aus (Bild 1).

Từ thông tin về vị trí góc của rotor đo bằng cảm biến vị trí kiểu Hall, bộ điều khiển tắt hay bật điện cho các cuộn dây tương ứng ở stator (Hình 1).

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Resolver

[VI] Bộ giải góc, cung cấp số vòng quay, vị trí góc

[EN] resolver

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

angular position

vị trí góc

 angular position

vị trí góc