TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

solvens

dung môi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
solvéns

dung môi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

solvéns

dissolvent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
solvens

chromat

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

solvens

Solvens

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Fließmittel

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Lösungsmittel

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
solvéns

Solvéns

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

chromat

Fließmittel; (dissolver) Solvens, Lösungsmittel

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Solvéns /nt/HOÁ/

[EN] dissolvent

[VI] dung môi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Solvens /[...vens], das; -, ...venzien u. ...ventia (Med.)/

dung môi;