Việt
dung môi
dung môi được dụng
dung môi dược dụng
Anh
menstruum
dissolvent
Đức
Extraktionsmittel
Lösemittel
Extraktionsmittel /nt/HOÁ/
[EN] menstruum
[VI] dung môi được dụng (để chiết dược phẩm)
Lösemittel /nt/HOÁ/
[EN] dissolvent, menstruum
[VI] dung môi, dung môi dược dụng
o (hoá học) dung môi