TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vừa mói

vừa mói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thé nào đấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chí mói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vừa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đích là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đích thị là das wäre mir ~ recht thế thì tiện cho tôi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vừa mói

irgend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

soeben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eben II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erst, jetzt eben II

vừa mói;

er ist eben II gekommen

anh ấy nừa mdi đến;

ich wollte eben II sagen

tôi toan nói, tôi vừa định nói; 2. chính là, đích là, đích thị là

das wäre mir eben II recht

thế thì tiện cho tôi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

irgend /I adv/

vừa mói, mói, thé nào đấy; II pron indef: - etwas cái gì đó; irgend jemand ai đó.

soeben /adv/

vừa mói, chí mói, vừa, mói; - erschienen vừa mói xuất hiện.

eben II /adv/

1. vừa mói; eben II erst, jetzt eben II vừa mói; er ist eben II gekommen anh ấy nừa mdi đến; ich wollte eben II sagen tôi toan nói, tôi vừa định nói; 2. chính là, đích là, đích thị là das wäre mir eben II recht thế thì tiện cho tôi.