irgend /I adv/
vừa mói, mói, thé nào đấy; II pron indef: - etwas cái gì đó; irgend jemand ai đó.
soeben /adv/
vừa mói, chí mói, vừa, mói; - erschienen vừa mói xuất hiện.
eben II /adv/
1. vừa mói; eben II erst, jetzt eben II vừa mói; er ist eben II gekommen anh ấy nừa mdi đến; ich wollte eben II sagen tôi toan nói, tôi vừa định nói; 2. chính là, đích là, đích thị là das wäre mir eben II recht thế thì tiện cho tôi.