Việt
xứng
hợp
vừa
thích hợp
tương hợp
tương xúng.
Anh
unmatchedkhông bằng
không
Đức
wert
würdig
wert sein
passend
geeignet
entsprechend
passen
entsprechen
hinpassen
Symmetrieachse.
Trục đối xứng.
Unsymmetrischer Nocken.
Cam không đối xứng.
Dabei wird eine symmetrisch oder asymmetrisch ballige Form gefertigt.
Qua đó một dạng vòng cầu đối xứng hoặc không đối xứng được hình thành.
Symmetrisches Steuerdiagramm.
Đồ thị pha đối xứng
v … symmetrisch angebracht sein.
Được gắn đối xứng nhau.
hinpassen /vi/
xứng [vói], hợp [vói], vừa [với], thích hợp, tương hợp, tương xúng.
unmatchedkhông bằng,không
1) wert (a), würdig (a); wert (hoặc würdig) sein;
2) passend (adv); geeignet (adv), entsprechend (adv); passen vt, entsprechen vt.