schwingend /adj/ĐIỆN, Đ_TỬ (dòng điện) GIẤY/
[EN] oscillating
[VI] lắc, rung
vibrierend /adj/ĐIỆN, Đ_TỬ, GIẤY/
[EN] oscillating
[VI] (thuộc) dao động, rung
oszillierend /adj/ĐIỆN, Đ_TỬ/
[EN] oscillating
[VI] dao động, mạch động (dòng điện)
oszillierend /adj/GIẤY/
[EN] oscillating
[VI] dao động, rung