TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

oscillant

oscillating

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

oscillant

oszillierend

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

schwingend

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

oscillant

oscillant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

oscillante

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Pendule oscillant

Quả lắc dao dộng.

L’impédance d’un circuit oscillant en série passe par un minimum pour une fréquence appelée "fréquence de résonance"

Điện trở kháng của một mạch dao dộng nối tiếp đi qua cực tiểu của một tần số gọi là "tần số cộng hường".

Actions et obligations oscillantes

Các hành dộng và các nghĩa vu bất thường, hay thay dổi.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

oscillant,oscillante

oscillant, ante [asilũ, at] adj. 1. Lúc lắc, lắc lư, dao động. Pendule oscillant: Quả lắc dao dộng. > LÝ Dao động theo chu kỳ. > ĐTỨ Circuit oscillant: Mạch dao động. L’impédance d’un circuit oscillant en série passe par un minimum pour une fréquence appelée " fréquence de résonance" : Điện trở kháng của một mạch dao dộng nối tiếp đi qua cực tiểu của một tần số gọi là " tần số cộng hường" . 2. Bóng Hay thay đổi, hay biến chuyển, bất thuồng. Actions et obligations oscillantes: Các hành dộng và các nghĩa vu bất thường, hay thay dổi.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

oscillant /ENG-ELECTRICAL/

[DE] oszillierend; schwingend

[EN] oscillating

[FR] oscillant