oscillator /xây dựng/
máy dao động, bộ tạo sóng
oscillator /xây dựng/
máy tạo dao động
oscillator
bộ dao động
oscillator /toán & tin/
máy (phát) dao động
oscillator
máy dao động
oscillator /y học/
máy dao động, bộ tạo sóng
oscillator
cái dao động
oscillator /điện lạnh/
dao động tử
surge generator, oscillator /điện/
máy tạo sóng xung
oscillator,type of
các loại mạch dao động
electronic oscillator, oscillator /điện/
bộ dao động điện tử
oscillator,type of /điện/
các loại mạch dao động
oscillating circuit, oscillation circuit, oscillator
mạch dao động (điện)
Mạch phát điện thế xoay chiều bằng linh kiện khuếch đại.