TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy dao động

máy dao động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

vl. cái dao động

 
Từ điển toán học Anh-Việt
máy dao động

máy dao động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ tạo sóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

máy dao động

 oscillator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oscillator

 
Từ điển toán học Anh-Việt
máy dao động

 oscillator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

oscillator

vl. cái dao động, máy (phát) dao động

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oscillator /toán & tin/

máy (phát) dao động

 oscillator

máy dao động

 oscillator /xây dựng/

máy dao động, bộ tạo sóng

 oscillator /y học/

máy dao động, bộ tạo sóng