Việt
máy dao động
vl. cái dao động
bộ tạo sóng
Anh
oscillator
vl. cái dao động, máy (phát) dao động
oscillator /toán & tin/
máy (phát) dao động
oscillator /xây dựng/
máy dao động, bộ tạo sóng
oscillator /y học/