Việt
bộ tạo sóng
máy dao động
bộ tạo điện áp
Anh
generator
oscillator
voltage generator
Đức
Generator
v Zeitablenkgenerator mit Synchronisiereinrichtung (XVerstärker; X1 X2)
Bộ tạo sóng quét thời gian với mạch động bộ (Bộ khuếch đại X; X1 X2)
Generator /m/V_LÝ/
[EN] generator, voltage generator
[VI] bộ tạo sóng, bộ tạo điện áp
generator /xây dựng/
oscillator /xây dựng/
máy dao động, bộ tạo sóng
oscillator /y học/