TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ tạo sóng

bộ tạo sóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy dao động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ tạo điện áp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bộ tạo sóng

 generator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oscillator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

generator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

voltage generator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bộ tạo sóng

Generator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Zeitablenkgenerator mit Synchronisiereinrichtung (X­Verstärker; X1 X2)

Bộ tạo sóng quét thời gian với mạch động bộ (Bộ khuếch đại X; X1 X2)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Generator /m/V_LÝ/

[EN] generator, voltage generator

[VI] bộ tạo sóng, bộ tạo điện áp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 generator /xây dựng/

bộ tạo sóng

 oscillator /xây dựng/

máy dao động, bộ tạo sóng

 oscillator /y học/

máy dao động, bộ tạo sóng