TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ tạo điện áp

bộ tạo điện áp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ tạo sóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bộ tạo điện áp

voltage generator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 voltage generator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

generator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bộ tạo điện áp

Generator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie arbeiten als Spannungserzeuger in Photo­ voltaik­Anlagen, insbesondere zur Stromversorgung von Parkautomaten, Berghütten, Sendern und Satel­ liten.

Chúng hoạt động như bộ tạo điện áp trong những thiết bị quang điện, đặc biệt để cung cấp điện cho đồng hồ đậu xe tự động, nhà chòi trên núi, bộ phát sóng và vệ tinh.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Generator /m/V_LÝ/

[EN] generator, voltage generator

[VI] bộ tạo sóng, bộ tạo điện áp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 voltage generator /vật lý/

bộ tạo điện áp

voltage generator

bộ tạo điện áp