Việt
máy tạo điện áp
bộ tạo điện áp
bộ tạo sóng
bộ tạo sóng điện áp
máy tạo điện áp <đ>
Anh
voltage generator
generator
Đức
Spannungserzeuger
Generator
[EN] voltage generator
[VI] máy tạo điện áp < đ>
voltage generator /xây dựng/
Spannungserzeuger /m/V_LÝ/
[VI] máy tạo điện áp
Generator /m/V_LÝ/
[EN] generator, voltage generator
[VI] bộ tạo sóng, bộ tạo điện áp
máy tạo sóng điện áp Phần tử mạch hai đầu nối ra trong đó điện áp đầu nốl ra độc lập với dòng qua phần tử.