Việt
bộ dao động điện tử
Anh
electronic oscillator
oscillator
Đức
elektronischer Oszillator
Pháp
oscillateur électronique
electronic oscillator /ENG-ELECTRICAL/
[DE] elektronischer Oszillator
[EN] electronic oscillator
[FR] oscillateur électronique
cơ cấu phát hiện rò rỉ Cơ cấu điện tử dùng trong máy phát hiện rò rỉ để tạo ra các âm thanh nghe thấy. Mỗi lần phát hiện ra một kẽ rò thì tần số âm thanh sẽ thay đổi.
bộ dao động điện tử, máy điện tử tạo dao động. Bộ tạo dao động điện tử là một mạch điện tử cho phép chuyển dòng điện một chiều thành dòng điện xoay chiều.
electronic oscillator /điện/
electronic oscillator, oscillator /điện/