Việt
máy tạo dao động
máy rung
bộ dao động
Anh
oscillator
Đức
Oszillator
Oszillator /der; -s, ...oren (Physik, Technik)/
máy tạo dao động; bộ dao động;
máy rung, máy tạo dao động
oscillator /xây dựng/