Việt
sự rung
sự dằn
sự lắc
Anh
jarring
Đức
Vibrieren
Verdichten
sự rung, sự dằn
Vibrieren /nt/CNSX/
[EN] jarring
[VI] sự rung, sự lắc
Verdichten /nt/CNSX/
[VI] sự rung, sự dằn (cát làm khuôn)