Việt
ngưng tụ
sự lèn chặt
sự đầm chặt
sự rung
sự dằn
sự ép chặt
sự nén
đầm chặt
chèn
lèn
dồn
nén
rung
dằn
lèn chặt
ép
kết tụ
cô đặc
cô lại
cô
canh
làm... đặc lại
làm.... đông dậc
tập trung
ngưng
ngưng kết
tích tụ
Anh
compress
compact
condense
ramming
jarring
shingling
condensing
pack
ram
jar
shingle
agglomerate
to densify
thicken
Đức
verdichten
stauchen
eindicken
verdicken
verstärken
Pháp
densifier
condenser
stauchen; (condense/compact/ concentrate/thicken) verdichten
eindicken, verdicken; verdichten, verstärken
verdichten /INDUSTRY/
[DE] verdichten
[EN] to densify
[FR] densifier
verdichten /vt/
1. cô đặc, cô lại, cô, canh, làm... đặc lại, làm.... đông dậc; 2. (kĩ thuật) tập trung, cô đặc; (mỏ) tuyển tinh; 3.ngưng, ngưng tụ, ngưng kết, tích tụ;
Verdichten /nt/CNSX/
[EN] ramming
[VI] sự lèn chặt, sự đầm chặt
[EN] jarring
[VI] sự rung, sự dằn (cát làm khuôn)
Verdichten /nt/L_KIM/
[EN] shingling
[VI] sự ép chặt
Verdichten /nt/V_THÔNG/
[EN] condensing
[VI] sự nén
verdichten /vt/XD/
[EN] compact
[VI] đầm chặt
[EN] pack
[VI] chèn, lèn (đường)
verdichten /vt/M_TÍNH/
[VI] dồn
[EN] compress
[VI] nén (dữ liệu)
verdichten /vt/CNSX/
[EN] ram
[EN] jar
[VI] rung, dằn (cát làm khuôn)
[VI] lèn chặt
verdichten /vt/L_KIM/
[EN] shingle
[VI] ép
verdichten /vt/GIẤY/
[EN] agglomerate
[VI] kết tụ
verdichten /vt/B_BÌ/
[EN] condense
[VI] ngưng tụ