Việt
sự ép chặt
sự rèn ép sắt thỏi
sự sắp xếp kiểu lợp ngói
sự xiết chặt
sự cô đặc
Anh
shingling
Đức
Ausschweissen
Schindeleindeckung
Unterkonstruktion mit Ueberdeckung im Giebelbereich
Verdichten
Pháp
cinglage
essentage
Verdichten /nt/L_KIM/
[EN] shingling
[VI] sự ép chặt
shingling /INDUSTRY-METAL/
[DE] Ausschweissen
[FR] cinglage
[DE] Schindeleindeckung
[FR] essentage
[DE] Unterkonstruktion mit Ueberdeckung im Giebelbereich
sự ép chặt, sự xiết chặt, sự cô đặc
sự rèn ép sắt thỏi (để tách xỉ)