TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

condenser

to pack

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

condenser

packen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verdichten

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

condenser

condenser

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

condenser

condenser

verdichten

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

condenser /IT-TECH,TECH/

[DE] packen

[EN] to pack

[FR] condenser

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

condenser

condenser [kõdõse] V. tr. [1] 1. Cô đặc, nén. > Làm ngưng tụ (chất khí). 2. Bóng Trình bày ngắn gọn, rút ngắn lại. Condenser sa pensée: Trình bày ngắn gon tư tưởng của mình. Condenser un texte: Rút ngắn một bài văn. Đồng réduire. > V. pron. Ngưng tụ. La vapeur d’eau se condense sur les corps froids: Hoi nưóc ngưng tụ trên những vật thể lạnh.