Việt
rung
kiểu rung
sự đầm rung
sự rung
sự rung động
sự dao động
sự chấn động
Anh
vibrating
vibration
vibratory
vibrating, vibration
vibrating, vibratory
Vibrating
rung (cái cây)
[vai'breitiɳ]
o sự dao động, sự rung động, sự chấn động
§ vibrating screen : sàng rung