Việt
sự lay
sự lắc
sự rung
sự rung xóc liên tục
Đức
Ruttelei
Gerüttel
Ruttelei /die; -, -en (PI. ungebr.) (ugs., meist abwertend)/
sự lay; sự lắc; sự rung;
Gerüttel /das; -s (gelegt! abwertend)/
sự lay; sự rung xóc liên tục;