Việt
sự lay
sự lắc
sự rung
lay
lắc
rung
rũ
xóc
Đức
Ruttelei
Rüttelei
Rüttelei /ỉ =, -en/
ỉ =, sự] lay, lắc, rung, rũ, xóc; getréibe - [sự] sàng hạt.
Ruttelei /die; -, -en (PI. ungebr.) (ugs., meist abwertend)/
sự lay; sự lắc; sự rung;