Việt
sự rung
sự lắc
Bình rung
sự chòng chành
sự dằn
Anh
shaking
Đức
Schütteln
Schüttelbewegung
Rütteln der Sektflaschen
Schüttelkolben
Pháp
mouvement de tamis
tamis
remuage
travail du pupitre
sự rung, sự lắc, sự chòng chành, sự dằn
[EN] Shaking
[VI] Bình rung
shaking /SCIENCE/
[DE] Schüttelbewegung; Schütteln
[EN] shaking
[FR] mouvement de tamis; tamis
shaking /BEVERAGE/
[DE] Rütteln der Sektflaschen
[FR] remuage; travail du pupitre
Schütteln /nt/CT_MÁY/
[VI] sự rung, sự lắc
o sự rung, sự lắc