TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vibration

sự dao động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự rung động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rung động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chấn động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dao động.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chấn động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vibration

vibration

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

oscillation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trepidation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

vibration

Vibration

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vibrieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Oszillation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schwingung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erschütterung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zittern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

vibration

vibration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

oscillation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trépidation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vibration,vibrieren

[DE] Vibration; vibrieren

[EN] vibration

[FR] vibration

Oszillation,Schwingung,Vibration /SCIENCE/

[DE] Oszillation; Schwingung; Vibration

[EN] oscillation

[FR] oscillation; vibration

Erschütterung,Vibration,Zittern /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Erschütterung; Vibration; Zittern

[EN] trepidation; vibration

[FR] trépidation; vibration

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vibration /[vibra'tsio:n], die; -, -en/

sự rung động; sự chấn động; sự dao động;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vibration /f =, -en/

1. [sự] rung động, chấn động; 2. (vật 11) [sự] dao động.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Vibration

vibration

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vibration /f/Đ_TỬ/

[EN] oscillation

[VI] sự dao động

Vibration /f/V_LÝ, KTA_TOÀN/

[EN] vibration

[VI] sự dao động, sự rung động