schwingen /(st. V.)/
(hat/ist) lúc lắc;
lắc qua lắc lại;
đu đưa;
đong đưa;
die Schaukel schwingt : chiếc xích đu đong đưa qua lại.
schwingen /(st. V.)/
(hat) vẫy;
phất;
phe phẩy;
ve vẫy;
khoát;
vung lên;
nhấc cao (ai, vật gì) đưa qua đưa lại;
Fahnen schwingen : phất cờ.
schwingen /(st. V.)/
đi lắc lư;
đi nhún nhảy;
đu đưa di chuyển đến (nơi nào);
sich aufs Pferd schwingen : nhún nhảy trên mình ngựa.
schwingen /(st. V.)/
(hat) (Physik) dao động (sóng);
schwingen /(st. V.)/
(hat/ist) (geh ) vang lên;
der Or gelklang schwang durch die Kirche : tiếng đàn đại phong cầm vang khắp nhà thờ.